Có 2 kết quả:
內六角扳手 nèi liù jiǎo bān shǒu ㄋㄟˋ ㄌㄧㄡˋ ㄐㄧㄠˇ ㄅㄢ ㄕㄡˇ • 内六角扳手 nèi liù jiǎo bān shǒu ㄋㄟˋ ㄌㄧㄡˋ ㄐㄧㄠˇ ㄅㄢ ㄕㄡˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) Allen key
(2) hex key
(2) hex key
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) Allen key
(2) hex key
(2) hex key
Bình luận 0